Việc biết tên vị trí ghế ngồi trên máy bay bằng tiếng Anh có thể giúp bạn dễ dàng chọn được vị trí ngồi mong muốn, đặc biệt với các hành khách ít đi hoặc mới đi máy bay lần đầu.
Tên vị trí ghế ngồi trên máy bay bằng tiếng Anh
Dưới đây là tên của một số chỗ ngồi bằng tiếng Anh mà bạn nên biết để thuận tiện hơn trong trường hợp bạn cần hỏi hoặc trả lời về vị trí ghế ngồi.

Ghế ngồi cạnh cửa sổ – Window Seats
Ghế ngồi cạnh cửa sổ là một trong các vị trí ngồi được nhiều hành khách lựa chọn vì có thể ngắm được bầu trời, tùy chỉnh tấm che và dựa vào cửa sổ để chợp mắt trong khi bay. Bạn cũng không lo bị làm phiền nếu có người trong hàng ghế di chuyển ra vào.
Tuy nhiên, bạn cũng nên lưu ý, một số vị trí sẽ không có cửa sổ hoặc cửa sổ bị lệch với ghế ngồi, vì vậy bạn sẽ không thể ngắm cảnh khi ngồi ở vị trí này. Ngoài ra, bạn có thể làm phiền đến các hành khách ngồi ở phía ngoài khi muốn di chuyển ra vào hàng ghế.

Ghế cạnh lối đi – Aisle Seats
Nếu ngồi cạnh lối đi, bạn có thể thoải mái ra vào hàng ghế mà không lo làm phiến đến các hành khách khác. Khi lối đi không có ai qua lại, bạn có thể tận dụng lối đi để duỗi thẳng chân.
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể dễ dàng lấy các món đồ cá nhân của mình từ hành lý xách tay đặt trong khoang hành lý trên đầu (nếu muốn) và ra khỏi hàng ghế sớm nhất khi máy bay hạ cánh.

Nhược điểm của vị trí này là các hành khách bên trong có thể gây phiền hà khi muốn di chuyển ra khỏi ghế. Một số hành khách di chuyển ngoài lối đi hay xe đẩy của tiếp viên cũng có thể vô tình va trúng bạn.
Ghế ngồi ở giữa – Middle Seats
Nhiều hành khách cho rằng ghế ngồi ở giữa là chỗ ngồi tệ vì bị kẹp giữa hai hành khách ngồi cạnh và có ít không gian riêng tư.
Tuy nhiên, đối với một số loại máy bay thân rộng và có từ 8-10 ghế ở mỗi hàng ngang, bạn có thể chọn các ghế giữa ở khu vực dãy giữa. Những chỗ ngồi này sẽ không quá bất tiện và bạn cũng ít bị làm phiền nếu có người muốn ra khỏi hàng ghế.

Ghế sau vách ngăn – Bulkhead Seats
Ghế sau vách ngăn là những ghế ngồi nằm ngay sau các tấm vách, ngăn cách khu vực chỗ ngồi với khoang chứa đồ hoặc nhà vệ sinh. Đây là vị trí có chỗ để chân rộng, phù hợp với các hành khách quá cao hoặc gia đình có trẻ nhỏ vì dễ đứng dậy ru, dỗ bé ngủ.
Ghế sau vách ngăn còn được đánh giá là chỗ ngồi tốt vì các ghế này nằm trong dãy đầu tiên của khoang phổ thông nên bạn sẽ không bị làm phiền về việc người ngồi phía trước ngả lưng ghế ra phía sau quá nhiều.

Một số nhược điểm của ghế sau vách ngăn có thể kể đến như: không có chỗ để hành lý dưới ghế ngồi phía trước, bàn ăn và màn hình giải trí được tích hợp trong tay vịn nên có thể tạo cảm giác không thoải mái, chỗ ngồi cách xa nhà vệ sinh,…
>> Xem thêm: 8 điều cần biết khi đi máy bay để đảm bảo sức khỏe
Ghế gần cửa thoát hiểm – Exit Row Seats
Tương tự như ghế ngồi sau vách ngăn, ghế ngồi sau cửa thoát hiểm cũng có chỗ rộng. Nhưng để ngồi được ở vị trí này, bạn cần thành thạo tiếng Anh và có sức khỏe tốt để hỗ trợ tiếp viên trong trường hợp có tình huống khẩn cấp xảy ra.

Còn đối với các ghế ngồi phía trước cửa thoát hiểm, đây là những vị trí không thể ngả lưng ghế ra phía sau nên có thể gây khó chịu cho một số hành khách.
Lưu ý: Bạn có thể phải trả thêm phí để ngồi ở các ghế ngồi có chỗ để chân rộng (extra legroom seat)
Một số từ vựng tiếng Anh về máy bay thường gặp
Ngoài tên vị trí ghế ngồi, bạn cũng nên biết một số từ vựng liên quan khác để thuận tiện trong việc giao tiếp khi đi máy bay.
Economy class: Hạng phổ thông
Business class: Hạng thương gia
First class: Hạng nhất
Flight attendant: Tiếp viên hàng không
Passenger: Hành khách
Carry-on bag/baggage/luggage: Hành lý xách tay
Checked bag/baggage/luggage: Hành lý ký gửi
Personal items: Vật dụng cá nhân
Boarding pass: Thẻ lên máy bay
Cabin: Khoang hành khách
Bulkhead: Vách chia các khu vực trong máy bay
Overhead bin: Khoang để hành lý xách tay phía trên đầu
Underseat storage: Khu vực để hành lý dưới ghế ngồi
Galley: Khu vực bếp
Lavatory: Nhà vệ sinh
Aisle: Lối đi
Legroom: Khoảng cách để chân
Seat belt: Dây an toàn
Armrest: Tay vịn
Tray table: Bàn ăn
Blanket: Mền
Pillow: Gối
Earplugs: Nút bịt tai
Sleep mask: Miếng bịt mắt
Headphones: Tai nghe
>> Xem thêm: Bộ tài liệu tiếng Anh miễn phí sử dụng khi đi máy bay cho người không rành tiếng Anh.
Lời kết
ICAGO vừa cung cấp đến bạn sơ đồ chỗ ngồi trên máy bay bằng tiếng Anh. Hy vọng với bài viết này có thể giúp bạn hiểu rõ về tên tiếng Anh và ưu, nhược điểm của một số vị trí ghế ngồi trên máy bay. Đừng quên chia sẻ bài viết đến bạn bè để nhiều người có thể biết đến các thông tin này nhé!
Câu hỏi thường xuyên
Mỗi vị trí ngồi đều có các ưu và nhược điểm riêng. Tùy thuộc vào nhu cầu và trải nghiệm của mỗi hành khách mà sẽ có những nhận định riêng về ghế ngồi nào tốt và không tốt.
Nếu bạn muốn chỗ ngồi có chỗ để chân rộng, bạn có thể chọn ghế sau vách ngăn hay ghế sau của thoát hiểm. Ngoài ra, bạn cũng có thể chọn các chỗ ngồi ở phía trước hoặc giữa máy bay vì những vị trí này ít rung lắc mạnh.
Đối với các chuyến bay không cho chọn chỗ trước, ICAGO khuyên bạn nên đến sân bay và làm thủ tục check-in từ sớm để có nhiều lựa chọn về chỗ ngồi.
Để hỏi xem vị trí bạn muốn ngồi có còn không, khi làm thủ tục check-in, bạn có thể sử dụng mẫu câu: Excuse me, are there any__________(tên ghế ngồi) available? I want to book__________(tên ghế ngồi).